Tên sản phẩm | Mô tả chi tiết thông số kỹ thuật sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm |
Máy oxy thẩm mỹ | - Công suất: 370 W
- Áp suất oxy: 0.04 Mpa
- Lưu lượng oxy: 1~3 Lít/1 phút
- Nồng độ oxy: 90% có thể lên đến 98%
- An toàn điện: Lớp IB
- Hiển thị: Màn LCD
- Kích thước: 42.5*39*123 cm
- Trọng lượng: 52 kg
- Điện áp: AC 220V-50Hz
| |
Thiết bị Laser kết hợp áp lực âm trị liệu | - Màn hình hiển thị : LCD
- Áp lực tối đa: 32 Kpa
- Chế độ hoạt động: - Theo thời gian
- Theo áp lực
- Thời gian chạy: 1 ~ 99 phút
- Thời gian nghỉ: 1 ~ 99 phút
- Lưu lượng: 6L/ Phút
- Công suất phát Laser: 50mW
- Bước sóng Laser 635±3nm
- Điện áp nuôi: 220VAC-12VDC
- Trọng lượng: 2kg
| |
Đèn Led trị liệu | - Nguồn sáng: LED
- Chế độ hoạt động: Xung và Liên tục
- Màu đỏ:
- Bước sóng: 640 ± 5 nm
- Năng lượng: 90 mW/cm2
- Cường độ sáng: 10000~12000 mcd
- Màu xanh:
- Bước sóng: 425 ± 5 nm
- Năng lượng: 110 mW/cm2
- Cường độ sáng: 10000~12000 mcd
- Điều khiển: sử dụng vi điều khiển
- Hiển thị: màn hình LCD
- Diện tích đầu chiếu: 240x320 mm.
- Điện áp nguồn: 220V/ 50Hz
- Trọng lượng: 25 kg,
- Kích thước máy: 850x300x470mm
- Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ: 10-40 độ C.
- Độ ẩm: <90 %
| |
Máy từ nhiệt cơ trị liệu | - Chế độ làm việc: Liên tục
- Nhiệt độ: bốn mức : 40 ℃, 46 ℃, 52 ℃, 58 ℃
- Cường độ từ trường: 1 ~ 38mT.
- Tần số rung: Rung liên tục với tần số 50Hz.
- Điện áp đầu ra tối đa nhỏ hơn 36V.
- Tải kháng : Trở kháng của tấm điều trị 12± 2Ω
- Thời gian điều tri: 0min-99min
- Chế độ rung: hai chế độ M1: 3s, M2:2,5s.
- Điện áp nguồn: 220VAC/50Hz
- Kênh ra điều trị: 2 kênh
| |
Thiết bị led làm trắng răng | - Nguồn nuôi 220VAC/50-60Hz
- Điện áp hoạt động 12VDC
- Công suất tiêu thụ (max): 26W
- Số lượng led xanh: 04 cái
- Số lượng led đỏ: 02 cái
- Cường độ sáng: 9000-11000mcd
- Bước sóng ánh sáng:
- Màu xanh: 430-490nm
- Màu đỏ: 620-760nm
- Công suất ánh sáng lối ra: 4000mw/cm2
- Hiển thị: LCD text
- Thời gian hoạt động: 1-60 phút, điều chỉnh
| |
Thiết bị làm lạnh da hỗ trợ laser trị liệu | - Điện nguồn: 220 ±10%/50Hz
- Dòng tiêu thụ: 7,2 Ampe
- Khả năng làm lạnh: 850/2905 Watts/BTU.h
- Điều kiện làm việc: nhiệt độ: 5- 40°C/Độ ẩm <80%
- Tốc độ dòng chảy: 6 lít/phút
- Áp lực tối đa: 14.7 PSI
- Dung tích dịch lạnh:1500 ml
- Độ ồn của máy: <60dB
- Khoảng điều chỉnh nhiệt độ: -5 + 200C
- Sai lệch hiển thị nhiệt độ: ± 0.50 0C
- Đầu làm lạnh:
- Chất liệu mặt tiếp xúc: Saphia
- Diện tích tiếp xúc: 6 cm2
- Dải phổ truyền qua: 500-1150nm
- Phủ chống phản quang: Có
| |
Thiết bị laser Nd:YAG hàn kim loại | - Công suất laser: 100 W
- Bước sóng: 1064 nm
- Năng lượng xung lớn nhất: 40 J
- Độ rộng xung: 1 – 5 ms
- Tần số xung: 1 – 5 Hz
- Đường kính vết laser: 0,1 – 2 mm
- Hệ kính hiển vi quan sát: 10x
- Tiêu cự thấu kính hội tụ: 90 mm
- Hệ dịch chuyển: bàn tọa độ XY
- Kích thước vùng dịch chuyển: 200 x 200 mm
- Hệ điều khiển: CNC motor servo
- Nguồn điện: 220VAC/ 50Hz
- Công suất tiêu thụ: 5 kWh
| |
Thiết bị khắc laser 3D bên trong khối thủy tinh | - Loại laser: Nd:YAG Q-switched
- Bước sóng: 532 nm
- Công suất lớn nhất: 2 W
- Tần số lặp lại xung: 1 – 4000 Hz
- Độ rộng xung: 8 ns
- Kích thước vùng khắc: 300x200x120 mm
- Tốc độ khắc lớn nhất: 4000 điểm/giây
- Tốc độ quét tia laser: 5 m/s
- Kích thước điểm khắc: 70 – 110 µm
- Độ chính xác vị trí: 50 µm
- Độ phân giải hình ảnh: 800 - 1200 dpi
- Định dạng file 3D: .obj, .dxf, .3ds, .stl
- Nguồn điện: 220VAC/ 50Hz
| |
Bộ phân kênh năng lượng laser. | - Bước sóng sửa dụng: 1064nm
- Vùng công suất hoạt động: 10 - 80W ( Thực tế đang sửa dụng 20W)
- Độ rộng xung: 0,5 - 5ms
- Tỷ số chia năng lượng: 50:50± 10%
- Khẩu độ chùm tia vào lớn nhất: 10mm
| |
Hệ gá đỡ phụ trợ hàn pin Li-ion | - Phù hợp với loại pin Li-ion: 18650
- Số lượng pin lớn nhất mỗi lần hàn: 18 viên
- Chiều dày lớn nhất của kẽm hàn nối điện cực: 0.3mm
- Điện trở mối hàn: < 50 mΩ
- Lực giật mối hàn: > 2 Kg
- Chế độ hàn: Hàn bán tự động bằng bàn XY được điều khiển CNC
- Khoảng dịch chuyển bàn XY: 195 x 195 mm
- Loại motor điều khiển: Servo
- Tốc độ dịch chuyển lớn nhất: 1600 mm/ph
- Độ chính xác vị trí: ± 0.03 mm
- Mã điều khiển bàn XY: g-code
| |
Kính quan sát, ngắm bắn quang điện tử 1PN22VN1 cho xe thiết giáp BMP-1 | - Cấu hình: Kênh ngày: Quang học/CCD; Kênh đêm: Ảnh nhiệt LWIR; Đo cự ly: Thang đo cự ly và laser đo cự ly;
- Khoảng tiềm vọng: ~230 mm;
- Góc trường nhìn: Kênh ngày: 8.6 độ (quang học); 7.8 độ (CCD- HFOV); Kênh đêm: 7.68 độ HFOV;
- Giới hạn góc lắc của cơ cấu truyền động góc: -6 tới +32º; + Điện áp nguồn nuôi: 24 VDC;
- Cự ly đo lường (mục tiêu 2,7m), thời tiết tốt, tầm nhìn trên 10km: 200 đến 3000 m;
- Sai số cự ly đo laser ± 1 m;;
- Chế độ hoạt động: ngày/đêm;
- Làm mát: không khí;
- Điều khiển: RS442;
| |
Hệ ống kính phản xạ kiểu Cassegrain | - Bước sóng hoạt động: 1064 nm
- Độ truyền qua ở 1064 nm: ~ 91 %
- Tiêu cự hệ: ~ 600 mm
- Khẩu độ vào: 100 mm
- Hệ số khuếch đại: 5.08*
| |