Năng lực thiết bị phục vụ đo lường
- Thứ năm - 17/06/2021 01:03
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
NĂNG LỰC TRANG THIẾT BỊ PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐO LƯỜNG | |||
Tên thiết bị | Thông số kỹ thuật | Tính năng/công dụng của thiết bị | Hình ảnh thiết bị |
Oscilloscope 200MHZ | Tektronix TDS2020C 200MHz 2GS/s | Hiện sóng, đo xung điện. | |
Máy đếm tần HM-8122 | Model: HM 8122 (HAMEG Instruments) Tần số: 0 – 1600MHz 3 kênh lối vào 9 chức năng đo. | Đo tần số xung. | |
Máy phát xung tín hiệu HM-8035 | Model: HM 8035 (Hameg) Tần số: 2 Hz - 20 MHz, Thời gian xung: 20 ns đến 200 ms. | Tạo xung tín hiệu có dạng xung và tần số xác định. | |
Que đo dao động ký HP2040 | Que đo lối vào dao động ký | Dùng kết hợp với dao động ký số | |
Bệ dịch chuyển tuyến tính 300 mm tích hợp bộ điều khiển. | Độ lặp lại (2 hướng dịch chuyển): < ±2 µm Độ chính xác (đã hiệu chỉnh): < ± 5 µm Khoảng backlash: 2 µm Gia tốc lớn nhất: 50mm/s2 Tốc độ lớn nhất khi nằm ngang: 50mm/s Tốc độ lớn nhất khi đặt đứng: 3mm/s Độ ổn định vận tốc: ± 1 mm/s Tải trọng lớn nhất chịu được: 15 kg khi nằm ngang; 4 kg khi đặt đứng Bước dịch chuyển nhỏ nhất có thể: 0.1 µm Bước dịch chuyển lặp lại nhỏ nhất: 4 µm Độ chính xác tuyệt đối trên trục: LTS150: 20 µm; LTS300: 47µm Độ chính xác vị trí gốc (home): ± 0.6 µm Nghiêng trục Pitch: LTS150: 0.0160; LTS300: 0.0220 Nghiêng trục Yaw: LTS150: 0.050; LTS300: 0.060 Tổng trọng lượng: LTS150: 1.9 kg; LTS300: 2.5 kg Nhiệt độ hoạt động: -200C đến 400C Khoảng dịch chuyển tối đa: LTS150: 150 mm;LTS300: 300 mm Độ chính xác bước động cơ: 5% Vi bước dịch chuyển/vòng: 409600/200 steps Nguồn nuôi động cơ: 24VDC Tốc độ động cơ: Tới 3000 vòng/phút Công suất trung bình động cơ: 12.5 W Dòng pha động cơ: 0.85A Điện trở pha động cơ: 5.4 Ohm Torque giữ động cơ: 20 N.cm Torque hãm động cơ: 2 N.cm | Định vị linh kiện cơ quang, đo lường quang học, độ chính xác cao |
|
Bệ dịch chuyển tuyến tính 150 mm tích hợp bộ điều khiển . |
| Định vị linh kiện cơ quang, đo lường quang học, độ chính xác cao |
|
Bộ chỉnh khung 5 trục |
| Hiệu chỉnh quang trục chính xác |
|
OSCILOSCOPE số hóa tốc độ cao | Model: DPO7254C Độ dài sóng: 25~125Mega Đầu vào: AC, DC, GND Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1% với 13 pF ±2 pF, 50 Ω ±1% Độ nhạy: 1 MΩ: 1 mV/div ~ 10 V/div; 50 Ω: 1 mV/div ~ 1 V/div Độ phân giải: 8 bit Điện áp đầu vào tối đa: ±150 V (1MΩ) và 5 Vrms ( 50Ω) Độ chính xác: ±0.2%~ ±0.35% tùy khoảng đo Khoảng offset: ±1 V ~ ±150 V Thời gian trễ: –10 ~ 1000s Độ chính xác thời gian: ±2.5 ppm Trigger: Chế độ: Auto, Normal, and Single Khoảng giữ: 250ns ~ 100s Loại trigger: Edge, Glitch, Width, Runt, Window, Timeout, Transition, Setup/Hold, Logic Pattern, Parallel Bus, Video,... Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT,log, min, max, sin cos tan.... Màn hình : 12.1 inch, 1024x768 Kích thước : 292mm x 451mm x 265mm Phụ kiện gồm: Dây nguồn, HDSD, đầu đo | Thiết kế điện tử nhúng, thiết kế video, xử lý hình ảnh, nghiên cứu xung quang học cực ngắn, nghiên cứu lidar | |
Đầu phát laser He-Ne | Bước sóng laser He-Ne 632nm Công suất: 5 mW | Phát ra bước song laser He-Ne dung để căn chỉnh buồng cộng hưởng laser. |
|
Nguồn nuôi cho Laser He –Ne | Cấp nguồn để phát cho hệ đầu phát laser He-Ne | Cấp nguồn để phát cho hệ đầu phát laser He-Ne |
|
Thiết bị giả tạo xung quang vùng nano | Model: DG535 - SRS 4 kênh độ trễ. 2 kênh tạo xung. Độ phân giải 5 ps Độ dịch: < 100ps Độ trễ lên tới 1000 giây Giao tiếp GPIB | Tạo xung nano giây giả lập. Dùng để thử nghiệm máy đo xa bằng laser. | |
Máy phân tích độ phẩm chất chùm tia laser (M2) | Hãng: Thorlabs Model: M2SET-IR/M Đầu thu: BP109-IR Slit Beam Profiler Vùng bước sóng đo: 700 - 1800 nm Kích thước đầu thu: f9 mm Khe chia vạch: 5 mm Khoảng dịch chuyển: 150 mm. Khoảng đo đường kính chùm tia: 20 µm - 9 mm. Vùng công suất đo: 10 nW - 10 W. Loại laser: liên tục hoặc xung 300kHz. Góc phân kỳ chùm tia nhỏ nhất: <0.1 mrad. Phần mềm: Thorlabs Beam CD 4.0 | Đo hệ số độ phẩm chất của chùm tia laser (hệ số M2) trong vùng hồng ngoại gần. | |
Đầu đo năng lượng xung laser | Hãng: Thorlabs Model: ES245C Vùng bước sóng đo: 0.185 - 25 mm Vùng năng lượng đo: 1 mJ - 15 J Độ phân giải: 50 mJ Loại đầu đo: pyroelectric Kích thước đầu đo: f75mm x 21mm. | Sử dụng đo năng lượng xung laser
| |
Đầu đo công suất laser 200W
| Hãng: Thorlabs Model: S322C Vùng công suất đo: 100 mW – 200 W. Vùng bước sóng đo: 0.25 - 11mm. Laser liên tục hoặc laser xung dài. Loại cảm biến: hấp thụ nhiệt bề mặt. Kích thước cảm biến đầu đo: f25mm. Độ phân giải công suất: 5mW. Độ chính xác: 3% @ 1064nm Công suất đo lớn nhất: 250W Mật độ công suất lớn nhất: 4kW/cm2 (laser CO2) Mật độ năng lượng lớn nhất: 0.5J/cm2 (xung 1ns); 10J/cm2 (xung 1ms) Tản nhiệt: quạt. Kết hợp với bộ hiển thị số liệu đo PM100D | Đo công xuất laser trong dải 100mW-200W/ | |
Hệ điều khiển, hiển thị năng lượng và công suất laser PM100D | Màn hình LCD 4in, 320x240 pixel Tương thích với các đầu đo công suất laser của Thorlabs. Pin Li-Polymer, 3.7 V, 1300 mAh | Kết hợp với đầu đo hiển thị công suất laser trong dải 100mW-200W | |
Module thu bức xạ yếu vùng ns |
| Mạch thu và khuếch đại sử dụng photodiode thu vùng nano giây/ Dùng để đo các tín hiệu xung laser phản hồi trong máy đo khoảng cách bằng laser |
|
Đầu thu photodiode đo xung laser | Loại đầu thu: Si Vùng bước sóng: 200 - 1100 nm Xung laser: 1 ns Kích thước đầu thu: 0.8 mm2 | Đo các xung laser ngắn, cỡ nano giây | |
Đầu thu và khuyêch đại vùng bước sóng VIS-NIR | Loại đầu thu: Si Vùng bước sóng: 200-1100 nm Dải tần: 150 MHz Kích thước đầu thu: 0.8 mm2 | Đo xung laser vùng bước sóng VIS-NIR | |
Bàn thí nghiệm chuyên dụng |
|
|
|
Thiết bị laser đo khoảng cách | Hãng SX: Laser Technology Inc. (Mỹ) Model: TruPulse 360R Khoảng cách đo lý tưởng: đến 2000 m. Độ chính xác khoảng cách: ± 30 cm. Độ chính xác góc nghiêng: ± 0.25 độ Độ chính xác góc phương vị: ± 1 độ Khoảng nghiêng máy: ± 90 độ Nguồn điện: 3VDC (1 pin CRV3) Cổng kết nối: Chuẩn RS232 Serial COM, Bluetooth | Đo khoảng cách trong khoảng 2000m | |
Thiết bị laser đo khoảng cách tầm xa an toàn. (Eye-safe Laser Range Finder - LRF -300) | SintecOptronic (Singapore) Model: LRF-300 Bước sóng: 1,57µm Khoảng cách đo: > 20Km Khoảng đo nhỏ nhất: 100m Độ chính xác: ± 5m Tần số xung laser: 5 Hz Độ phân kỳ chùm tia laser: < 0,8 mrad Cổng kết nối: RS422 Nguồn điện: 24VDC, 5A Nhiệt độ hoạt động: - 100C ¸ 650C Khối lượng: 5,5 Kg | Đo khoảng cách trong khoảng xa lớn hơn 20km | |
Hệ thiết bị laser khắc sâu | SintecOptronic (Singapore) Model: M-DPSS-30DEEP Bước sóng: 1064nm Công suất: 32W Độ rộng xung laser: 26 – 300 ns Năng lượng xung: 4.8mJ - 2kHz Công suất đỉnh xung: 119kW - 2kHz Tần số lặp lại: 1kHz - 50kHz Độ khắc sâu lớn nhất: 5mm Kích thước vùng khắc: 150x150mm Nguồn điện: 220VAC/50Hz | Chạm khắc sâu laser trên bề mặt các vật liệu kim loại. | |
Oscilloscope | Model: Series: TDS3000C Băng thông: 300 MHz Kích thước bộ nhớ: 10KB Thời gian lấy mẫu: 1.2ns Trở kháng lối vào: 1Mohm Số kênh: 4 cổng Chuẩn lấy tín hiệu: USB Tỷ lệ lấy mẫu: 2.5GSPS Phạm vi các kênh: 4 Analogue Màn hình: VGA LCD màu Điện áp cung cấp: 100Vrms - 240Vrms Trọng lượng: 3.2kg | Đo đạc, phân tích dạng sóng cảu tín hiệu / đo đạc sửa chữa nghiên cứu sx các thiết bị điện tử | |
Thiết bị đo phổ (UV-Vis-NIR SPECTROPHOTOMETER) AGLIENT TECHNOLOGIES | Model: Cary 5000 UV-Vis-NIR Vùng bước sóng đo: 175 - 3300 nm Đầu thu NIR: PbS Đơn vị hấp thụ: < 8.0 Độ rộng khe có thể thay đổi đến 0,01 nm Đo quang phổ và phổ khuếch tán phản xạ của các mẫu chất lỏng, màng, bột, rắn nhỏ. Tốc độ quét: 0.004-2000nm/phút. Phần mềm điều khiển: WinUV | Đo các phổ hấp thụ, truyền qua trong dải buwocs sóng rộng từ vùng tử ngoại đến hồng ngoại: 200-3300nm với các mẫu dạng màng mỏng, bột, lỏng… | |
Laser rắn xung lớn bước sóng 532nm | Model: CP400-532 SINTEC OPTRONIC (Singapore) Bước sóng: 532nm Công suất: 2W Tần số lặp lại: 1 – 4 KHz Độ rộng xung: 8ns Năng lượng xung: 500µJ Chất lượng chùm tia: M2 < 1,3 Nguồn nuôi: 24VDC, 300W | Được sử dụng trong các bài thí nghiệm đo kiểm bằng laser.
|