Năng lực thiết bị phục vụ đo lường

NĂNG LỰC TRANG THIẾT BỊ PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐO LƯỜNG

Tên thiết bị

Thông số kỹ thuật

Tính năng/công dụng của thiết bị

Hình ảnh thiết bị

Oscilloscope 200MHZ

Tektronix TDS2020C

200MHz

2GS/s

Hiện sóng, đo xung điện.

Máy đếm tần HM-8122

Model: HM 8122 (HAMEG Instruments)

Tần số: 0 – 1600MHz

3 kênh lối vào

9 chức năng đo.

Đo tần số xung.

Máy phát xung tín hiệu HM-8035

Model: HM 8035 (Hameg)

Tần số: 2 Hz - 20 MHz,

Thời gian xung: 20 ns đến 200 ms.

Tạo xung tín hiệu có dạng xung và tần số xác định.

Que đo dao động ký HP2040

Que đo lối vào dao động ký

Dùng kết hợp với dao động ký số

Bệ dịch chuyển tuyến tính 300 mm tích hợp bộ điều khiển.

Độ lặp lại (2 hướng dịch chuyển): < ±2 µm 

Độ chính xác (đã hiệu chỉnh): < ± 5 µm 

Khoảng backlash: 2 µm 

Gia tốc lớn nhất: 50mm/s2

Tốc độ lớn nhất khi nằm ngang: 50mm/s

Tốc độ lớn nhất khi đặt đứng: 3mm/s

Độ ổn định vận tốc: ± 1 mm/s

Tải trọng lớn nhất chịu được: 15 kg khi nằm ngang; 4 kg khi đặt đứng

Bước dịch chuyển nhỏ nhất có thể: 0.1 µm

Bước dịch chuyển lặp lại nhỏ nhất: 4 µm

Độ chính xác tuyệt đối trên trục: LTS150: 20 µm; LTS300: 47µm

Độ chính xác vị trí gốc (home): ± 0.6 µm 

Nghiêng trục Pitch: LTS150: 0.0160; LTS300: 0.0220

Nghiêng trục Yaw: LTS150: 0.050; LTS300: 0.060

Tổng trọng lượng: LTS150: 1.9 kg; LTS300: 2.5 kg

Nhiệt độ hoạt động: -200C đến 400C

Khoảng dịch chuyển tối đa: LTS150: 150 mm;LTS300: 300 mm

Độ chính xác bước động cơ: 5%

Vi bước dịch chuyển/vòng: 409600/200 steps

Nguồn nuôi động cơ: 24VDC

Tốc độ động cơ: Tới 3000 vòng/phút

Công suất trung bình động cơ: 12.5 W

Dòng pha động cơ: 0.85A

Điện trở pha động cơ: 5.4 Ohm

Torque giữ động cơ: 20 N.cm

Torque hãm động cơ: 2 N.cm

Định vị linh kiện cơ quang, đo lường quang học, độ chính xác cao

 

Bệ dịch chuyển tuyến tính 150 mm tích hợp bộ điều khiển .

 

Định vị linh kiện cơ quang, đo lường quang học, độ chính xác cao

 

Bộ chỉnh khung 5 trục

 

Hiệu chỉnh quang trục chính xác

 

OSCILOSCOPE số hóa tốc độ cao

Model:   DPO7254C 
Hãng sản xuất: Tektronix
Băng thông: 2.5Ghz
Số kênh: 4 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 40 GS/s ( chế độ ET là 4 TS/s)
Rise Time: 10% ~ 90%: 160 ps; 20% ~ 80%: 100 ps

Độ dài sóng: 25~125Mega
Khoảng thời gian: 1.25 ps/div ~ 1000 s/div
Độ phân giải thời gian chế độ ET/IT: 250fs 

Đầu vào: AC, DC, GND

Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1% với 13 pF ±2 pF, 50 Ω ±1%

Độ nhạy: 1 MΩ: 1 mV/div ~ 10 V/div; 50 Ω: 1 mV/div ~ 1 V/div

Độ phân giải: 8 bit

Điện áp đầu vào tối đa: ±150 V (1MΩ) và 5 Vrms ( 50Ω)

Độ chính xác: ±0.2%~ ±0.35% tùy khoảng đo

Khoảng offset: ±1 V ~ ±150 V

Thời gian trễ: –10 ~ 1000s

Độ chính xác thời gian: ±2.5 ppm

Trigger:

Chế độ: Auto, Normal, and Single

Khoảng giữ: 250ns ~ 100s

Loại trigger: Edge, Glitch, Width, Runt, Window, Timeout, Transition, Setup/Hold, Logic Pattern, Parallel Bus, Video,...

Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT,log, min, max, sin cos tan....

Màn hình : 12.1 inch, 1024x768
Giao tiếp :USB 2.0, LAN Port, cổng audio, chuột, bàn phím, GPIB
Nguồn : 100 to 240 V ±10%, 47 to 63 Hz, <550 W; 115 VRMS ±10%, 360 to 440 Hz, <500 VA

Kích thước : 292mm x 451mm x 265mm
Khối lượng : 15Kg

Phụ kiện gồm: Dây nguồn, HDSD, đầu đo

Thiết kế điện tử nhúng, thiết kế video, xử lý hình ảnh, nghiên cứu xung quang học cực ngắn, nghiên cứu lidar

Đầu phát laser He-Ne

Bước sóng laser He-Ne 632nm

Công suất: 5 mW

Phát ra bước song laser He-Ne dung để  căn chỉnh buồng cộng hưởng laser.

 

Nguồn nuôi cho Laser He –Ne

Cấp nguồn để phát cho hệ đầu phát laser He-Ne

Cấp nguồn để phát cho hệ đầu phát laser He-Ne

 

Thiết bị giả tạo xung quang vùng nano

Model: DG535 - SRS

4 kênh độ trễ.

2 kênh tạo xung.

Độ phân giải 5 ps

Độ dịch: < 100ps

Độ trễ lên tới 1000 giây

Giao tiếp GPIB

Tạo xung nano giây giả lập.

Dùng để thử nghiệm máy đo xa bằng laser.

Máy phân tích độ phẩm chất chùm tia laser (M2)

Hãng: Thorlabs

Model: M2SET-IR/M

Đầu thu: BP109-IR Slit Beam Profiler

Vùng bước sóng đo: 700 - 1800 nm

Kích thước đầu thu: f9 mm

Khe chia vạch: 5 mm

Khoảng dịch chuyển: 150 mm.

Khoảng đo đường kính chùm tia: 20 µm - 9 mm.

Vùng công suất đo: 10 nW - 10 W.

Loại laser: liên tục hoặc xung 300kHz.

Góc phân kỳ chùm tia nhỏ nhất: <0.1 mrad.

Phần mềm: Thorlabs Beam CD 4.0

Đo hệ số độ phẩm chất của chùm tia laser (hệ số M2) trong vùng hồng ngoại gần.

Đầu đo năng lượng xung laser

Hãng: Thorlabs

Model: ES245C

Vùng bước sóng đo: 0.185 - 25 mm

Vùng năng lượng đo: 1 mJ - 15 J

Độ phân giải: 50 mJ

Loại đầu đo: pyroelectric

Kích thước đầu đo: f75mm x 21mm.

Sử dụng đo năng lượng xung laser

 

Đầu đo công suất laser 200W

 

Hãng: Thorlabs

Model: S322C

Vùng công suất đo: 100 mW – 200 W.

Vùng bước sóng đo: 0.25 - 11mm.

Laser liên tục hoặc laser xung dài.

Loại cảm biến: hấp thụ nhiệt bề mặt.

Kích thước cảm biến đầu đo: f25mm.

Độ phân giải công suất: 5mW.

Độ chính xác: 3% @ 1064nm

Công suất đo lớn nhất: 250W

Mật độ công suất lớn nhất: 4kW/cm2 (laser CO2)

Mật độ năng lượng lớn nhất: 0.5J/cm2 (xung 1ns); 10J/cm2 (xung 1ms)

Tản nhiệt: quạt.

Kết hợp với bộ hiển thị số liệu đo PM100D

Đo công xuất laser trong dải 100mW-200W/

Hệ điều khiển, hiển thị năng lượng và công suất laser PM100D

Màn hình LCD 4in, 320x240 pixel

Tương thích với các đầu đo công suất laser của Thorlabs.

Pin Li-Polymer, 3.7 V, 1300 mAh

Kết hợp với đầu đo hiển thị công suất laser trong dải 100mW-200W

Module thu bức xạ yếu vùng ns

 

Mạch thu và khuếch đại sử dụng photodiode thu vùng nano giây/ Dùng để đo các tín hiệu xung laser phản hồi trong máy đo khoảng cách bằng laser

 

Đầu thu photodiode đo xung laser

Loại đầu thu: Si

Vùng bước sóng: 200 - 1100 nm

Xung laser: 1 ns

Kích thước đầu thu: 0.8 mm2

Đo các xung laser ngắn, cỡ nano giây

Đầu thu và khuyêch đại vùng bước sóng VIS-NIR

Loại đầu thu: Si

Vùng bước sóng: 200-1100 nm

Dải tần: 150 MHz

Kích thước đầu thu: 0.8 mm2

Đo xung laser vùng bước sóng VIS-NIR

Bàn thí nghiệm chuyên dụng

 

 

 

Thiết bị laser đo khoảng cách
tầm gần (Laser Range Finder)

Hãng SX: Laser Technology Inc. (Mỹ)

Model: TruPulse 360R

Khoảng cách đo lý tưởng: đến 2000 m.

Độ chính xác khoảng cách: ± 30 cm.

Độ chính xác góc nghiêng: ± 0.25  độ

Độ chính xác góc phương vị: ± 1  độ

Khoảng nghiêng máy: ± 90 độ

Nguồn điện: 3VDC (1 pin CRV3)

Cổng kết nối: Chuẩn RS232 Serial COM, Bluetooth

Đo khoảng cách trong khoảng 2000m

Thiết bị laser đo khoảng cách tầm xa an toàn. (Eye-safe Laser Range Finder - LRF -300)

SintecOptronic  (Singapore)

Model: LRF-300

Bước sóng: 1,57µm

Khoảng cách đo: > 20Km

Khoảng đo nhỏ nhất: 100m

Độ chính xác: ± 5m

Tần số xung laser: 5 Hz

Độ phân kỳ chùm tia laser:  < 0,8 mrad

Cổng kết nối: RS422

Nguồn điện: 24VDC, 5A

Nhiệt độ hoạt động: - 100C ¸ 650C

Khối lượng: 5,5 Kg

Đo khoảng cách trong khoảng xa lớn hơn 20km

Hệ thiết bị laser khắc sâu

SintecOptronic (Singapore)

Model: M-DPSS-30DEEP

Bước sóng: 1064nm

Công suất: 32W

Độ rộng xung laser: 26 – 300 ns

Năng lượng xung: 4.8mJ - 2kHz

Công suất đỉnh xung: 119kW - 2kHz

Tần số lặp lại: 1kHz - 50kHz

Độ khắc sâu lớn nhất: 5mm

Kích thước vùng khắc: 150x150mm

Nguồn điện: 220VAC/50Hz

Chạm khắc sâu laser trên bề mặt các vật liệu kim loại.

Oscilloscope

 Model: Series: TDS3000C

Băng thông: 300 MHz

Kích thước bộ nhớ: 10KB

Thời gian lấy mẫu: 1.2ns

Trở kháng lối vào: 1Mohm

Số kênh: 4 cổng

Chuẩn lấy tín hiệu: USB

Tỷ lệ lấy mẫu: 2.5GSPS

Phạm vi các kênh: 4 Analogue

Màn hình: VGA LCD màu

Điện áp cung cấp: 100Vrms - 240Vrms

Trọng lượng: 3.2kg

Đo đạc, phân tích dạng sóng cảu tín hiệu / đo đạc sửa chữa nghiên cứu sx các thiết bị điện tử

Thiết bị đo phổ  (UV-Vis-NIR SPECTROPHOTOMETER) AGLIENT TECHNOLOGIES

Model: Cary 5000 UV-Vis-NIR

Vùng bước sóng đo: 175 - 3300 nm

Đầu thu NIR: PbS

Đơn vị hấp thụ: < 8.0

Độ rộng khe có thể thay đổi đến 0,01 nm

Đo quang phổ và phổ khuếch tán phản xạ của các mẫu chất lỏng, màng, bột, rắn nhỏ.

Tốc độ quét: 0.004-2000nm/phút.

Phần mềm điều khiển: WinUV

Đo các phổ hấp thụ, truyền qua trong dải buwocs sóng rộng từ vùng tử ngoại đến hồng ngoại: 200-3300nm với các mẫu dạng màng mỏng, bột, lỏng…

Laser rắn xung lớn bước sóng 532nm 

Model: CP400-532

SINTEC OPTRONIC (Singapore)

Bước sóng: 532nm

Công suất: 2W

Tần số lặp lại: 1 – 4 KHz

Độ rộng xung: 8ns

Năng lượng xung: 500µJ

Chất lượng chùm tia: M2 < 1,3

Nguồn nuôi: 24VDC, 300W

Được sử dụng trong các bài thí nghiệm đo kiểm bằng laser.